Có 2 kết quả:
寻花问柳 xún huā wèn liǔ ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄚ ㄨㄣˋ ㄌㄧㄡˇ • 尋花問柳 xún huā wèn liǔ ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄚ ㄨㄣˋ ㄌㄧㄡˇ
xún huā wèn liǔ ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄚ ㄨㄣˋ ㄌㄧㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to enjoy the beautiful spring scenery (idiom)
(2) fig. to frequent brothels
(3) to sow one's wild oats
(2) fig. to frequent brothels
(3) to sow one's wild oats
Bình luận 0
xún huā wèn liǔ ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄚ ㄨㄣˋ ㄌㄧㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to enjoy the beautiful spring scenery (idiom)
(2) fig. to frequent brothels
(3) to sow one's wild oats
(2) fig. to frequent brothels
(3) to sow one's wild oats
Bình luận 0